Tái phạm là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tái phạm là hành vi phạm tội lặp lại của người đã bị kết án, phản ánh thất bại trong cải tạo và hiệu quả của hệ thống tư pháp hình sự. Khái niệm này được đo lường dựa trên tỷ lệ bị bắt, kết án hoặc giam giữ lại sau khi chấp hành án, và có sự khác biệt tùy theo hệ thống pháp luật.

Định nghĩa tái phạm

Tái phạm là thuật ngữ được sử dụng trong hệ thống tư pháp hình sự để mô tả hành vi phạm pháp trở lại của một cá nhân đã từng bị kết án và chấp hành hình phạt. Về bản chất, đây là hiện tượng người đã bị xử lý hình sự tiếp tục thực hiện hành vi vi phạm pháp luật sau khi đã mãn hạn tù, được tha hoặc đang trong thời gian thử thách. Tái phạm thường được coi là biểu hiện của sự thất bại trong việc cải tạo hoặc phục hồi người phạm tội, đồng thời là chỉ số phản ánh hiệu quả của chính sách hình sự và hệ thống cải huấn.

Trong các hệ thống pháp luật khác nhau, cách xác định tái phạm có thể không giống nhau. Một số quốc gia tính tái phạm khi một cá nhân bị bắt hoặc bị buộc tội lại trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 3 đến 5 năm) kể từ ngày được trả tự do. Số khác yêu cầu phải có bản án có hiệu lực pháp luật mới được coi là tái phạm. Ngoài ra, một số hệ thống pháp lý còn phân biệt giữa tái phạm lần đầu và tái phạm nguy hiểm nhiều lần.

Ví dụ, theo Viện Tư pháp Quốc gia Hoa Kỳ (NIJ), tái phạm được định nghĩa dựa trên ba tiêu chí phổ biến: tái bị bắt, tái kết án và tái giam giữ. Tùy theo từng nghiên cứu hoặc chính sách cụ thể, cơ sở dữ liệu và tiêu chuẩn áp dụng có thể khác nhau, làm ảnh hưởng đến tỷ lệ thống kê tái phạm.

Phân loại tái phạm

Tái phạm không chỉ là hiện tượng đơn nhất mà còn được phân loại rõ ràng để phục vụ cho mục tiêu nghiên cứu, phòng ngừa và xử lý hình sự. Việc phân loại giúp hệ thống tư pháp có cách tiếp cận phù hợp với từng trường hợp, từ đó tăng hiệu quả cải huấn và giảm thiểu rủi ro cho cộng đồng.

Một số dạng tái phạm thường gặp bao gồm:

  • Tái phạm thông thường: Là việc một người phạm bất kỳ loại tội nào sau khi đã từng bị kết án trước đó, không phân biệt tính chất hoặc mức độ nghiêm trọng.
  • Tái phạm cùng loại: Cá nhân lặp lại cùng một hành vi vi phạm pháp luật, chẳng hạn như phạm tội trộm cắp nhiều lần hoặc tiếp tục vi phạm liên quan đến ma túy.
  • Tái phạm nguy hiểm: Chỉ những cá nhân có tiền sử phạm tội nghiêm trọng và tiếp tục thực hiện hành vi có tính bạo lực, chống xã hội hoặc gây nguy hiểm cao cho xã hội. Một số quốc gia áp dụng biện pháp hình sự nghiêm khắc hơn đối với nhóm này.

Trong luật hình sự Việt Nam, Điều 53 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) cũng phân biệt giữa “tái phạm” và “tái phạm nguy hiểm”. Tái phạm nguy hiểm được xác định khi người đó đã từng phạm tội nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, đã bị kết án, chấp hành án và vẫn tiếp tục phạm lại cùng loại tội danh trong thời gian chưa được xóa án tích.

Nguyên nhân của hành vi tái phạm

Việc cá nhân tái phạm không đơn thuần là kết quả của ý chí cá nhân mà là hệ quả tổng hợp từ nhiều yếu tố cá nhân, xã hội và thể chế. Trong nhiều trường hợp, người từng phạm tội không có đủ điều kiện để tái hòa nhập cộng đồng một cách hiệu quả và toàn diện.

Một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến tái phạm gồm:

  • Thiếu việc làm ổn định sau khi ra tù
  • Không có nơi cư trú cố định hoặc điều kiện sống bấp bênh
  • Thiếu sự hỗ trợ tâm lý và điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần hoặc nghiện chất
  • Quan hệ xã hội tiêu cực: trở lại các nhóm, mạng lưới hoặc môi trường từng dẫn đến hành vi phạm tội
  • Thiếu khả năng tiếp cận với giáo dục và huấn luyện nghề trong và sau thời gian bị giam giữ

Nghiên cứu của Cục Thống kê Tư pháp Hoa Kỳ (BJS) cho thấy những người ra tù không có hỗ trợ tái hòa nhập cụ thể có nguy cơ tái phạm cao hơn gấp đôi so với nhóm có chương trình hỗ trợ như tư vấn, đào tạo nghề và bảo trợ xã hội.

Tỷ lệ tái phạm: Số liệu và xu hướng

Việc đo lường và phân tích tỷ lệ tái phạm là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của hệ thống tư pháp và các chính sách hình sự. Tỷ lệ tái phạm phản ánh mức độ người phạm tội quay trở lại hệ thống pháp luật sau khi được trả tự do hoặc kết thúc giai đoạn xử lý.

Dưới đây là bảng so sánh tỷ lệ tái phạm sau 3 và 5 năm ở một số quốc gia (theo các nghiên cứu được công bố gần đây):

Quốc gia Tỷ lệ tái phạm sau 3 năm Tỷ lệ tái phạm sau 5 năm Ghi chú
Hoa Kỳ ~68% ~77% Bao gồm mọi loại tái phạm
Na Uy ~20% ~25% Hệ thống phục hồi tập trung
Đức ~30% ~45% Phân loại phạm nhân rõ ràng
Nhật Bản ~40% ~50% Chương trình giám sát cộng đồng mạnh

Các xu hướng gần đây cho thấy rằng những quốc gia có hệ thống cải huấn và tái hòa nhập toàn diện, nhân đạo và cá nhân hóa thường có tỷ lệ tái phạm thấp hơn đáng kể. Trong khi đó, các mô hình nhấn mạnh hình phạt khắt khe, kéo dài thời gian giam giữ mà thiếu chương trình hậu cải tạo lại ghi nhận tỷ lệ tái phạm cao hơn.

Tỷ lệ tái phạm cũng có sự khác biệt lớn giữa các nhóm đối tượng. Những người từng phạm tội liên quan đến ma túy hoặc hành vi bạo lực thường có nguy cơ tái phạm cao hơn. Ngoài ra, độ tuổi, trình độ học vấn, tiền sử gia đình và thời gian bị giam giữ cũng là các biến số có ảnh hưởng lớn.

Ảnh hưởng của tái phạm đến xã hội

Tái phạm không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân người phạm tội mà còn để lại hậu quả rộng lớn đối với cộng đồng, hệ thống tư pháp và nền kinh tế quốc gia. Khi một cá nhân tái phạm, nghĩa là toàn bộ chi phí cải tạo, giam giữ và hỗ trợ phục hồi trước đó bị vô hiệu hóa, làm tăng gánh nặng cho ngân sách công.

Chi phí liên quan đến tái phạm bao gồm:

  • Chi phí pháp lý: điều tra, xét xử, truy tố và bào chữa
  • Chi phí vận hành trại giam: giam giữ, ăn ở, y tế, quản lý
  • Thiệt hại cho nạn nhân: tổn thất tài sản, tổn thương tinh thần hoặc thể chất
  • Chi phí gián tiếp: mất năng suất lao động, giảm an toàn xã hội, giảm lòng tin vào pháp luật

Ngoài ra, hiện tượng tái phạm cũng ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý cộng đồng. Khi người từng phạm tội không thể cải tạo và tiếp tục gây nguy hiểm, công chúng dễ mất niềm tin vào hệ thống công lý và công cuộc cải huấn. Điều này có thể dẫn đến quan điểm cực đoan hóa chính sách hình sự, ví dụ như ủng hộ hình phạt nặng tay thay vì đầu tư vào phòng ngừa và phục hồi.

Các mô hình và lý thuyết giải thích tái phạm

Hiện tượng tái phạm được nghiên cứu rộng rãi trong tội phạm học và tâm lý học xã hội. Một số lý thuyết nổi bật đã được phát triển để lý giải cơ chế hành vi này và đề xuất các hướng can thiệp cụ thể. Dưới đây là ba nhóm lý thuyết có ảnh hưởng lớn:

  • Lý thuyết kiểm soát xã hội (Social Control Theory): Được Travis Hirschi phát triển vào năm 1969, lý thuyết này cho rằng người ta tuân thủ luật pháp vì có mối liên kết xã hội mạnh mẽ như gia đình, trường học, việc làm. Khi các liên kết này suy yếu, cá nhân dễ bị kéo vào hành vi phạm pháp.
  • Lý thuyết nhãn dán (Labeling Theory): Đề xuất bởi Howard Becker, lý thuyết này khẳng định rằng việc xã hội gán nhãn "tội phạm" cho một cá nhân khiến người đó khó hòa nhập trở lại và có xu hướng tiếp tục hành vi bị dán nhãn, tạo ra vòng luẩn quẩn tái phạm.
  • Lý thuyết lựa chọn hợp lý (Rational Choice Theory): Cho rằng hành vi phạm tội, bao gồm cả tái phạm, là kết quả của quá trình cân nhắc lợi ích và rủi ro. Khi lợi ích phạm tội lớn hơn chi phí xã hội và pháp lý, cá nhân có xu hướng tái phạm.

Mỗi lý thuyết đều nhấn mạnh một yếu tố khác nhau nhưng đều chỉ ra rằng sự thất bại trong việc hỗ trợ tái hòa nhập xã hội có vai trò then chốt trong việc làm tăng nguy cơ tái phạm.

Đo lường tái phạm

Việc đo lường tái phạm là một phần quan trọng trong nghiên cứu chính sách hình sự và đánh giá hiệu quả cải tạo. Tuy nhiên, không có một phương pháp thống nhất tuyệt đối để đo lường hiện tượng này. Các tiêu chí thường được sử dụng bao gồm:

  1. Tỷ lệ bị bắt lại: Phần trăm người phạm tội bị cảnh sát bắt lại trong một thời gian cụ thể (thường là 3 hoặc 5 năm).
  2. Tỷ lệ bị kết án lại: Tỷ lệ cá nhân bị xét xử và tuyên án sau khi mãn hạn tù.
  3. Tỷ lệ bị giam giữ lại: Số lượng người từng ra tù bị đưa trở lại nhà giam vì vi phạm pháp luật mới.

Những thông số này có thể được tính theo vùng lãnh thổ, độ tuổi, giới tính hoặc loại tội danh để đưa ra chính sách cụ thể. Ví dụ, tỷ lệ tái phạm của người trẻ tuổi (dưới 25 tuổi) thường cao hơn người trung niên.

Giải pháp hạn chế tái phạm

Việc hạn chế tái phạm đòi hỏi một chiến lược toàn diện, kết hợp giữa cải cách hình sự, hỗ trợ xã hội, và hợp tác liên ngành. Các giải pháp hiệu quả thường bao gồm:

  • Giáo dục và đào tạo nghề: Cung cấp cơ hội học tập và kỹ năng thực tiễn trong tù giúp người phạm tội có thể tự lực sau khi mãn hạn.
  • Tư vấn và hỗ trợ tâm lý: Trị liệu cá nhân, nhóm và hỗ trợ điều trị rối loạn hành vi, nghiện chất giúp cải thiện nhận thức và hành vi.
  • Chương trình “Housing First”: Mô hình này ưu tiên cung cấp nơi ở ổn định cho người ra tù, trước khi yêu cầu họ đáp ứng các điều kiện khác. Đây là mô hình đã được áp dụng hiệu quả tại một số bang ở Mỹ và Canada.
  • Giám sát có hỗ trợ: Hình thức quản chế có kèm hỗ trợ tâm lý, nghề nghiệp và xã hội giúp giảm nguy cơ tái phạm thay vì chỉ đơn thuần giám sát cưỡng chế.

Những chương trình thành công thường là các mô hình cá nhân hóa, có sự tham gia của cộng đồng và nhấn mạnh khía cạnh phục hồi nhân phẩm.

Vai trò của cộng đồng và doanh nghiệp

Chống tái phạm không thể là trách nhiệm riêng của hệ thống tư pháp. Cộng đồng và khu vực tư nhân đóng vai trò quyết định trong việc tạo điều kiện hòa nhập cho người từng phạm tội. Việc từ chối tiếp nhận họ trở lại xã hội dễ dẫn đến sự tái cô lập và tái phạm.

Một số hoạt động điển hình:

  • Các tổ chức xã hội cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhà ở, tư vấn và hòa nhập nghề nghiệp
  • Doanh nghiệp tạo điều kiện tuyển dụng người có tiền án tiền sự thông qua các chương trình “second chance hiring”
  • Các nhóm tình nguyện giúp người ra tù xây dựng lại quan hệ xã hội tích cực

Một ví dụ tiêu biểu là Reentry Council tại Mỹ, kết nối các cơ quan chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận và doanh nghiệp để cùng hỗ trợ người mãn hạn tù tái hòa nhập.

Các mô hình quốc tế về phòng ngừa tái phạm

Nhiều quốc gia đã xây dựng các mô hình cải huấn và hỗ trợ sau giam giữ với kết quả tích cực. Một số ví dụ điển hình gồm:

  • Na Uy: Mô hình nhà tù nhân đạo tại Halden tập trung vào phục hồi và tái hòa nhập, kết hợp không gian mở, giáo dục và quản lý phi bạo lực.
  • Nhật Bản: Sử dụng hệ thống giám sát cộng đồng dựa vào tình nguyện viên (Volunteer Probation Officers), giúp tăng cường tính nhân văn và hiệu quả quản lý.
  • Đức: Áp dụng mô hình phân loại phạm nhân và thiết kế chương trình cải tạo cá nhân hóa phù hợp với từng hồ sơ tội phạm.

Những mô hình này có điểm chung là không đặt trọng tâm vào trừng phạt, mà hướng đến phục hồi và hỗ trợ lâu dài.

Tài liệu tham khảo

  1. U.S. Department of Justice, Bureau of Justice Statistics. (2018). Update on Prisoner Recidivism: A 9-Year Follow-Up Period (2005-2014).
  2. National Institute of Justice. (2021). Recidivism.
  3. Norwegian Ministry of Justice and Public Security. (2019). Correctional Services in Norway.
  4. HUD.gov. (2022). Reentry Programs and Housing Stability.
  5. Hirschi, T. (1969). Causes of Delinquency. University of California Press.
  6. Becker, H. (1963). Outsiders: Studies in the Sociology of Deviance. Free Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tái phạm:

Các yếu tố ảnh hưởng đến lành vết thương Dịch bởi AI
SAGE Publications - Tập 89 Số 3 - Trang 219-229 - 2010
Quá trình lành vết thương, như một quá trình sinh học tự nhiên trong cơ thể người, được thực hiện thông qua bốn giai đoạn chính xác và được lập trình cao: cầm máu, viêm nhiễm, tăng sinh, và tái tạo. Để vết thương lành thành công, tất cả bốn giai đoạn phải diễn ra theo đúng trình tự và thời gian. Nhiều yếu tố có thể tác động đến một hoặc nhiều giai đoạn của quá trình này, do đó gây ra sự lành vết t...... hiện toàn bộ
#lành vết thương da #yếu tố ảnh hưởng #cầm máu #viêm nhiễm #tăng sinh #tái tạo #oxy hóa #nhiễm trùng #hormone giới tính #tuổi tác #stress #tiểu đường #béo phì #dược phẩm #nghiện rượu #hút thuốc #dinh dưỡng
Ức chế chức năng tế bào T điều hòa CD4+25+ liên quan đến tăng cường đáp ứng miễn dịch bằng cyclophosphamide liều thấp Dịch bởi AI
Blood - Tập 105 Số 7 - Trang 2862-2868 - 2005
Tóm tắtTế bào T điều hòa (TREGs) kiểm soát các khía cạnh quan trọng của dung nạp và đóng vai trò trong việc thiếu hụt đáp ứng miễn dịch chống ung thư. Cyclophosphamide (CY) là một tác nhân hóa trị liệu có tác động hai pha phụ thuộc vào liều đối với hệ miễn dịch. Mặc dù đã có nghiên cứu trước đó chỉ ra rằng CY làm giảm số lượng TREGs, cơ chế liên quan trong quá trìn...... hiện toàn bộ
#Tế bào T điều hòa #Cyclophosphamide #Hệ miễn dịch #Apoptosis #Biểu hiện gen #GITR #FoxP3 #Tăng sinh điều hòa tại chỗ #Ức chế miễn dịch #Chức năng tế bào TREGs
Tannin: Kiến thức hiện tại về nguồn gốc thực phẩm, lượng tiêu thụ, tính khả dụng sinh học và tác động sinh học Dịch bởi AI
Molecular Nutrition and Food Research - Tập 53 Số S2 - 2009
Tóm tắtTannins là một nhóm hợp chất phenolic độc đáo với trọng lượng phân tử dao động từ 500 đến 30.000 Da, được phân bố rộng rãi trong hầu hết các loại thực phẩm và đồ uống từ thực vật. Proanthocyanidins và tannin thủy phân là hai nhóm chính của các hợp chất sinh học này, nhưng còn có tannin phức tạp chứa các yếu tố cấu trúc của cả hai nhóm và tannin đặc biệt có t...... hiện toàn bộ
Nước cho Nông nghiệp: Duy trì An ninh Thực phẩm trong bối cảnh Khan hiếm ngày càng gia tăng Dịch bởi AI
Annual Review of Environment and Resources - Tập 34 Số 1 - Trang 205-222 - 2009
Nông nghiệp tưới tiêu là nguồn tiêu thụ nước chính, chiếm khoảng 70% tổng lượng nước ngọt trên toàn thế giới. Sự phát triển của nông nghiệp tưới tiêu đã nâng cao năng suất nông nghiệp và góp phần vào sự ổn định giá cả, tạo điều kiện để nuôi dưỡng dân số thế giới đang gia tăng. Nhu cầu nước ngày càng tăng từ các lĩnh vực phi nông nghiệp, sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng thực phẩm, biến...... hiện toàn bộ
#nước #nông nghiệp #an ninh thực phẩm #khan hiếm nước #chính sách nước
Trạng thái thủy tinh trong một số sản phẩm thực phẩm chứa đường * Dịch bởi AI
International Journal of Food Science and Technology - Tập 1 Số 1 - Trang 73-82 - 1966
Tóm tắtTrong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp lại tài liệu về các thủy tinh hữu cơ, đặc biệt là các thủy tinh đường. Các thủy tinh đường vô định hình trong kẹo cứng, bột sữa, kem và một số sản phẩm ly tâm được thảo luận. Việc phân hủy những thủy tinh đường này có thể dẫn đến các khuyết tật trong cả bốn trường hợp.
Một Thang Đo Sàng Lọc Ngắn Để Xác Định Sở Thích Ẩu Dâm Ở Những Kẻ Ấu Dâm Dịch bởi AI
Sexual Abuse: A Journal of Research and Treatment - Tập 13 Số 1 - Trang 15-25 - 2001
Giữa những kẻ ấu dâm, mức độ sở thích tình dục đo lường bằng phương pháp phallometric đối với trẻ em có liên quan đến việc có nạn nhân nam, nhiều nạn nhân, nạn nhân trẻ tuổi và nạn nhân không thuộc gia đình. Những biến số lịch sử tội phạm tình dục này cũng liên quan đến nguy cơ tái phạm tình dục. Nghiên cứu hiện tại với 1.113 kẻ ấu dâm được tiến hành nhằm xác định xem những biến số lịch s...... hiện toàn bộ
#kẻ ấu dâm #sở thích ấu dâm #thang đo sàng lọc #tái phạm tình dục #phallometric
Hành vi phạm tội tình dục tiếp xúc của nam giới có hành vi tình dục trực tuyến Dịch bởi AI
Sexual Abuse: A Journal of Research and Treatment - Tập 23 Số 1 - Trang 124-145 - 2011
Có nhiều lo ngại về khả năng những kẻ phạm tội tình dục trực tuyến (đặc biệt là những kẻ phạm tội liên quan đến phim khiêu dâm trẻ em trực tuyến) đã hoặc sẽ thực hiện những hành vi phạm tội tình dục ngoài đời có liên quan đến nạn nhân. Nghiên cứu này giải quyết câu hỏi này qua hai phân tích tổng hợp: phân tích đầu tiên xem xét lịch sử phạm tội tình dục tiếp xúc của những kẻ phạm tội trực t...... hiện toàn bộ
#tội phạm tình dục trực tuyến #tái phạm #tội phạm trẻ em #hành vi phạm tội tiếp xúc #nghiên cứu meta
Hướng tới các insulin có tác dụng kéo dài, không đỉnh và có thể tái tạo được. Đánh giá các chế phẩm insulin cơ sở dựa trên các nghiên cứu clamp isoglycaemic Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 9 Số 5 - Trang 648-659 - 2007
Mặc dù những lợi ích của hai chế phẩm insulin cơ sở, glargine và detemir, so với insulin trung tính protamine Hagedorn đã được khẳng định rõ ràng, nhưng giá trị tương đối của hai loại này so với nhau vẫn đang gây ra một số tranh cãi. Hai chế phẩm này thường được cho là khác nhau về các đặc tính dược động học (PD), đặc biệt là về 'độ phẳng' và thời gian tác dụng. Do đó, mục tiêu của bài tổn...... hiện toàn bộ
Tác động của việc "tiền tải" giải quyết vấn đề đến hiệu suất phát triển sản phẩm Dịch bởi AI
Journal of Product Innovation Management - Tập 17 Số 2 - Trang 128-142 - 2000
Trong những năm gần đây, đã có sự quan tâm ngày càng tăng đối với mối liên kết giữa khả năng giải quyết vấn đề và hiệu suất phát triển sản phẩm. Trong bài viết này, các tác giả áp dụng một góc nhìn về giải quyết vấn đề vào quản lý phát triển sản phẩm và gợi ý rằng việc chuyển đổi sự nhận diện và giải quyết các vấn đề—một khái niệm mà họ định nghĩa là tiền tải—có thể giảm thời gian và chi p...... hiện toàn bộ
TÀI NGUYÊN GEN DI TRONG THỰC PHẨM VÀ NÔNG NGHIỆP: Đánh giá khả năng cung ứng toàn cầu Dịch bởi AI
Annual Review of Environment and Resources - Tập 29 Số 1 - Trang 143-179 - 2004
▪ Tóm tắt  Tài nguyên gen thực vật cung cấp nền tảng sinh học cho nông nghiệp và sản xuất thực phẩm. Không quốc gia nào có thể tự chủ về những tài nguyên này. Mức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia là rất cao. Những trở ngại chính sách trong việc tiếp cận có thể giảm đi, làm tăng thêm dòng chảy giống cây trồng vốn đã đáng kể. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những câu hỏi nghiêm trọng về sức k...... hiện toàn bộ
#tài nguyên gen #nông nghiệp #thực phẩm #tính khả dụng toàn cầu #bảo tồn.
Tổng số: 369   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10